FAQs About the word intractile

cứng đầu

Not tractile; incapable of being drawn out or extended.

No synonyms found.

No antonyms found.

intractably => một cách ngoan cố, intractableness => cứng đầu, intractable => bướng bỉnh, intractability => khó chữa, intracranial cavity => Khoang sọ não,