FAQs About the word intracolic

nằm trong ruột

Within the colon; as, the intracolic valve.

No synonyms found.

No antonyms found.

intracerebral => não ở trong, intracellular fluid => Dịch nội bào, intracellular => nội bào, intracapsular surgery => Phẫu thuật trong bao, intraaxillary => Ở nách,