Vietnamese Meaning of nonconformist
không theo khuôn phép
Other Vietnamese words related to không theo khuôn phép
Nearest Words of nonconformist
- nonconformism => Hành vi không tuân chỉnh
- nonconforming => không hợp lệ
- nonconformance => Không phù hợp
- nonconductor => Vật cách điện
- nonconductive => Không dẫn điện
- nonconduction => Không dẫn điện
- non-conducting => không dẫn điện
- nonconducting => không truyền điện
- noncondensing => không ngưng tụ
- noncondensible => Không ngưng tụ
- nonconformity => Không phù hợp
- nonconscious => vô thức
- nonconstat => không cố định
- noncontagious => không lây
- noncontent => Không phải nội dung
- noncontentious => không có tranh chấp
- noncontinuous => Không liên tục
- noncontributing => Không góp phần
- noncontributory => không góp phần
- noncontroversial => không gây tranh cãi
Definitions and Meaning of nonconformist in English
nonconformist (n)
a Protestant in England who is not a member of the Church of England
someone who refuses to conform to established standards of conduct
nonconformist (a)
not conforming to some norm or socially approved pattern of behavior or thought
nonconformist (s)
not conforming to established customs or doctrines especially in religion
nonconformist (n.)
One who does not conform to an established church; especially, one who does not conform to the established church of England; a dissenter.
FAQs About the word nonconformist
không theo khuôn phép
a Protestant in England who is not a member of the Church of England, someone who refuses to conform to established standards of conduct, not conforming to some
bất đồng chính kiến,người bất đồng chính kiến,phi truyền thống,không đồng thuận,kẻ dị giáo,dị giáo,dị giáo,phá hoại,kẻ khác thường,kỳ quặc
người theo chủ nghĩa duy ngã,truyền thống,chính thống,tuân thủ
nonconformism => Hành vi không tuân chỉnh, nonconforming => không hợp lệ, nonconformance => Không phù hợp, nonconductor => Vật cách điện, nonconductive => Không dẫn điện,