Vietnamese Meaning of dissentient
không đồng thuận
Other Vietnamese words related to không đồng thuận
Nearest Words of dissentient
- dissenting => bất đồng chính kiến
- dissenting opinion => ý kiến phản đối
- dissentious => Bất đồng quan điểm
- dissentive => người bất đồng chính kiến
- dissepiment => Vách ngăn
- dissert => tranh luận
- dissertate => luận văn tiến sĩ
- dissertation => luận văn
- dissertational => luận án
- dissertationist => người viết luận văn
Definitions and Meaning of dissentient in English
dissentient (s)
(of Catholics) refusing to attend services of the Church of England
disagreeing, especially with a majority
dissentient (v. i.)
Disagreeing; declaring dissent; dissenting.
dissentient (n.)
One who dissents.
FAQs About the word dissentient
không đồng thuận
(of Catholics) refusing to attend services of the Church of England, disagreeing, especially with a majorityDisagreeing; declaring dissent; dissenting., One who
bất đồng chính kiến,người bất đồng chính kiến,phi truyền thống,kẻ dị giáo,dị giáo,dị giáo,phá hoại,kẻ khác thường,không theo khuôn phép,kỳ quặc
truyền thống,chính thống,tuân thủ,người theo chủ nghĩa duy ngã
dissentiate => không đồng ý, dissenterism => bất đồng, dissenter => Kẻ bất đồng chính kiến, dissented => phản đối, dissentation => bất đồng,