Vietnamese Meaning of dissenterism
bất đồng
Other Vietnamese words related to bất đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dissenterism
- dissentiate => không đồng ý
- dissentient => không đồng thuận
- dissenting => bất đồng chính kiến
- dissenting opinion => ý kiến phản đối
- dissentious => Bất đồng quan điểm
- dissentive => người bất đồng chính kiến
- dissepiment => Vách ngăn
- dissert => tranh luận
- dissertate => luận văn tiến sĩ
- dissertation => luận văn
Definitions and Meaning of dissenterism in English
dissenterism (n.)
The spirit or principles of dissenters.
FAQs About the word dissenterism
bất đồng
The spirit or principles of dissenters.
No synonyms found.
No antonyms found.
dissenter => Kẻ bất đồng chính kiến, dissented => phản đối, dissentation => bất đồng, dissentany => Bất đồng chính kiến, dissentaneous => bất đồng chính kiến,