FAQs About the word dissenterism

bất đồng

The spirit or principles of dissenters.

No synonyms found.

No antonyms found.

dissenter => Kẻ bất đồng chính kiến, dissented => phản đối, dissentation => bất đồng, dissentany => Bất đồng chính kiến, dissentaneous => bất đồng chính kiến,