Vietnamese Meaning of free-spirited
tự do phóng khoáng
Other Vietnamese words related to tự do phóng khoáng
Nearest Words of free-spirited
Definitions and Meaning of free-spirited in English
free-spirited
a person who thinks and acts in an uninhibited way without worrying about normal social rules
FAQs About the word free-spirited
tự do phóng khoáng
a person who thinks and acts in an uninhibited way without worrying about normal social rules
người bất đồng chính kiến,tự do tư tưởng,dị giáo,phá hoại,kẻ khác thường,không theo khuôn phép,phi truyền thống,kỳ quặc,bất đồng chính kiến,kẻ dị giáo
truyền thống,chính thống,tuân thủ,người theo chủ nghĩa duy ngã
frees => giải phóng, freeloading => ăn bám, freeloaders => kẻ ăn bám, freeloaded => miễn phí, freeheartedly => vui vẻ,