Vietnamese Meaning of freehandedly

bằng tay không

Other Vietnamese words related to bằng tay không

Definitions and Meaning of freehandedly in English

freehandedly

generous, openhanded, generous sense 1

FAQs About the word freehandedly

bằng tay không

generous, openhanded, generous sense 1

vui vẻ,hào phóng,xin vui lòng,tốt,Suy tư,tốt,đầy đủ,dồi dào,hào phóng,chu đáo

lạnh lùng,khinh miệt,bình tĩnh,với vẻ khinh thường,thô lỗ,khinh miệt,tức giận,Lạnh lùng,ghê tởm,khiêu khích

free-floating => tự do nổi, free-fell => Rơi tự do, free-falls => rơi tự do, free-falling => Rơi tự do, free-fall => rơi tự do,