Vietnamese Meaning of ungrudgingly

không do dự

Other Vietnamese words related to không do dự

Definitions and Meaning of ungrudgingly in English

Wordnet

ungrudgingly (r)

in a generous and ungrudging manner

FAQs About the word ungrudgingly

không do dự

in a generous and ungrudging manner

ân cần,thân thiện,vui vẻ,vui vẻ,niềm nở,chân thành,tử tế,tốt bụng,nhân từ,quảng đại

lạnh lùng,khinh miệt,bình tĩnh,với vẻ khinh thường,thô lỗ,khinh miệt,nhỏ nhen,tức giận,hiếu chiến,Lạnh lùng

ungrudging => rộng lượng, ungroomed => không chải chuốt, ungregarious => không thích giao du, ungreased => không tráng mỡ, ungrave => không đào xới,