Vietnamese Meaning of congenially

niềm nở

Other Vietnamese words related to niềm nở

Definitions and Meaning of congenially in English

Wordnet

congenially (r)

in a congenial manner

FAQs About the word congenially

niềm nở

in a congenial manner

ân cần,thân thiện,vui vẻ,vui vẻ,chu đáo,chân thành,lịch sự,tử tế,tốt bụng,nhân từ

lạnh lùng,khinh miệt,bình tĩnh,với vẻ khinh thường,khiêu khích,thô lỗ,khinh miệt,tức giận,hiếu chiến,Lạnh lùng

congeniality => Tính hợp quần, congenial => thân thiện, congenerous => đồng loại, congenerical => đồng loại, congeneric => đồng loại,