Vietnamese Meaning of congealment
Đông tụ
Other Vietnamese words related to Đông tụ
Nearest Words of congealment
Definitions and Meaning of congealment in English
congealment (n)
the process of congealing; solidification by (or as if by) freezing
FAQs About the word congealment
Đông tụ
the process of congealing; solidification by (or as if by) freezing
đông lạnh,làm rắn chắc,đông máu,bê tông,kết tinh,làm săn chắc, củng cố,cứng,đóng thành khối,Cứng,ủ nhiệt
tan rã,hoá lỏng,tan chảy,làm mềm, nhuyễn,thông lượng,cầu chì,hóa lỏng,tan chảy,tan băng,chảy rữa
congealed => đông lại, congeal => Đông lại, conge => nghỉ phép, conga line => Conga, conga => Conga,