FAQs About the word rigidify

rắn lại

become rigid, make rigid and set into a conventional pattern

Vôi hóa,đông máu,Kết tinh,kết tinh,Biến tính thành chất gelatin,hóa xương,hóa đá,Cứng,làm đặc,ủ nhiệt

hoá lỏng,làm mềm, nhuyễn,tan rã,thông lượng,cầu chì,hóa lỏng,tan chảy,tan chảy,tan băng,chảy rữa

rigidification => sự cứng nhắc, rigid => cứng, rightwiseness => Chính nghĩa, rightwisely => xứng đáng, rightwise => hợp lý,