Vietnamese Meaning of right-side-out
mặt phải hướng ra ngoài
Other Vietnamese words related to mặt phải hướng ra ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of right-side-out
Definitions and Meaning of right-side-out in English
right-side-out (s)
of fabric or clothing
FAQs About the word right-side-out
mặt phải hướng ra ngoài
of fabric or clothing
No synonyms found.
No antonyms found.
rights offering => Quyền chào bán, rights issue => Phát hành quyền, right-running => chạy bên phải, rightness => đúng đắn, rightmost => phía bên phải nhất,