Vietnamese Meaning of rightless
không có quyền
Other Vietnamese words related to không có quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rightless
- rightist => Phái hữu
- rightism => Phái hữu
- rightish => Hướng về phía bên phải
- righting => chỉnh sửa
- right-hearted => Nhân hậu
- right-hander => thuận tay phải
- righthander => thuận tay phải
- right-handedness => thuận tay phải
- right-handed pitcher => Cầu thủ ném bóng bằng tay phải
- right-handed => người thuận tay phải
Definitions and Meaning of rightless in English
rightless (a.)
Destitute of right.
FAQs About the word rightless
không có quyền
Destitute of right.
No synonyms found.
No antonyms found.
rightist => Phái hữu, rightism => Phái hữu, rightish => Hướng về phía bên phải, righting => chỉnh sửa, right-hearted => Nhân hậu,