Vietnamese Meaning of stiffen
Cứng
Other Vietnamese words related to Cứng
Nearest Words of stiffen
Definitions and Meaning of stiffen in English
stiffen (v)
become stiff or stiffer
make stiff or stiffer
severely restrict in scope or extent
FAQs About the word stiffen
Cứng
become stiff or stiffer, make stiff or stiffer, severely restrict in scope or extent
củng cố,làm rắn chắc,làm trở nên khắc nghiệt,làm cứng
sự dễ dàng,ít hơn,cải thiện,vừa phải,làm mềm, nhuyễn
stiff-branched => nhiều nhánh cứng, stiff-backed => cứng, stiff upper lip => Môi trên cứng, stiff gentian => Long đởm thảo, stiff aster => Hoa cúc cánh cứng,