Vietnamese Meaning of stiffly

cứng nhắc

Other Vietnamese words related to cứng nhắc

Definitions and Meaning of stiffly in English

Wordnet

stiffly (r)

in a stiff manner

in a rigid manner

FAQs About the word stiffly

cứng nhắc

in a stiff manner, in a rigid manner

khắc nghiệt,một cách áp bức,nghiêm trọng,hung hăng,tàn bạo,u ám,Cứng,ốm,khoảng,cứng rắn

nhẹ nhàng,dễ dãi,nhẹ nhàng,nhẹ nhàng,nhẹ nhàng,Bằng lòng tốt,ôn hòa,chu đáo,chân thành,nhân từ

stiff-haired => lông cứng, stiffening => cứng lại, stiffener => vật cứng, stiffen => Cứng, stiff-branched => nhiều nhánh cứng,