Vietnamese Meaning of compassionately
thương cảm
Other Vietnamese words related to thương cảm
Nearest Words of compassionately
- compassionate leave => Nghỉ phép tình thương
- compassionate => thương cảm
- compassion => Lòng thương
- compass saw => Cưa la bàn
- compass point => Điểm la bàn
- compass plant => Cây la bàn
- compass plane => La bàn phẳng
- compass north => La bàn chỉ hướng Bắc
- compass flower => Hoa la bàn
- compass card => Thẻ la bàn
Definitions and Meaning of compassionately in English
compassionately (r)
in a compassionate manner
FAQs About the word compassionately
thương cảm
in a compassionate manner
cung kính,một cách nhân đạo,lịch sự,thận trọng,tôn trọng,Một cách hợp lý,cẩn thận,ngọt ngào,với thiện cảm,một cách khôn ngoan
khinh miệt,tàn nhẫn,với vẻ khinh thường,thiếu tôn trọng,thiếu chu đáo,thô lỗ,khinh miệt,khờ khạo,tàn nhẫn,thiếu lịch sự
compassionate leave => Nghỉ phép tình thương, compassionate => thương cảm, compassion => Lòng thương, compass saw => Cưa la bàn, compass point => Điểm la bàn,