Vietnamese Meaning of politely
lịch sự
Other Vietnamese words related to lịch sự
- một cách kiêu ngạo
- táo bạo
- dũng cảm
- chóng vánh
- trơ trẽn
- khinh miệt
- ngạo mạn
- giận dữ
- kiêu ngạo
- ngạo mạn
- khoa trương
- kiêu ngạo
- khoa trương
- tự hào
- khinh miệt
- ngạo mạn
- một cách rất tự hào
- thiếu lịch sự
- với vẻ khinh thường
- thiếu tôn trọng
- không sợ hãi
- trơ trẽn
- hấp tấp
- liều lĩnh
- thô lỗ
- trơ tráo
- tự phụ
- kiêu ngạo
- vô lễ
- một cách trơ tráo
- thiếu văn minh
- tàn nhẫn
- kiêu ngạo
Nearest Words of politely
- politeness => lễ phép
- politesse => lễ phép
- politic => Chính trị
- political => chính trị
- political action committee => Ủy ban hành động chính trị
- political arena => Đấu trường chính trị
- political boss => Ông trùm chính trị
- political campaign => chiến dịch chính trị
- political commissar => Chính ủy
- political contribution => đóng góp chính trị
Definitions and Meaning of politely in English
politely (r)
in a polite manner
politely (adv.)
In a polished manner; so as to be smooth or glossy.
In a polite manner; with politeness.
FAQs About the word politely
lịch sự
in a polite mannerIn a polished manner; so as to be smooth or glossy., In a polite manner; with politeness.
lịch sự,lịch sự,tôn trọng,thẹn thùng,ngại ngùng,rụt rè,sợ sệt,khúm núm,e lệ,sợ sệt
một cách kiêu ngạo,táo bạo,dũng cảm,chóng vánh,trơ trẽn,khinh miệt,ngạo mạn,giận dữ,kiêu ngạo,ngạo mạn
polite => lịch sự, politburo => Bộ Chính trị, polistes annularis => Ong đất, polistes => Polistes, polissoir => Đá mài,