Vietnamese Meaning of mousily
như chuột
Other Vietnamese words related to như chuột
- một cách kiêu ngạo
- táo bạo
- dũng cảm
- chóng vánh
- trơ trẽn
- khinh miệt
- không sợ hãi
- ngạo mạn
- giận dữ
- kiêu ngạo
- ngạo mạn
- khoa trương
- kiêu ngạo
- khoa trương
- tự hào
- khinh miệt
- ngạo mạn
- một cách rất tự hào
- thiếu lịch sự
- với vẻ khinh thường
- thiếu tôn trọng
- trơ trẽn
- hấp tấp
- liều lĩnh
- thô lỗ
- kiêu ngạo
- tự phụ
- kiêu ngạo
- vô lễ
- một cách trơ tráo
- trơ tráo
- thiếu văn minh
- tàn nhẫn
- như chó cái
Nearest Words of mousily
Definitions and Meaning of mousily in English
mousily
dull in color, of, relating to, or resembling a mouse, timid, retiring, grayish brown, quiet, stealthy, shy entry 1 sense 1a, timid, quiet entry 2 sense 1a, stealthy
FAQs About the word mousily
như chuột
dull in color, of, relating to, or resembling a mouse, timid, retiring, grayish brown, quiet, stealthy, shy entry 1 sense 1a, timid, quiet entry 2 sense 1a, ste
sợ sệt,một cách hèn hạ,e lệ,ngại ngùng,rụt rè,khiêm tốn,khiêm tốn,khúm núm,lịch sự,ngại ngùng
một cách kiêu ngạo,táo bạo,dũng cảm,chóng vánh,trơ trẽn,khinh miệt,không sợ hãi,ngạo mạn,giận dữ,kiêu ngạo
mousetrapping => bẫy chuột, mousetrapped => mắc bẫy chuột, mouses => chuột, mousers => chuột, mourns => đau buồn,