Vietnamese Meaning of saucily
trơ tráo
Other Vietnamese words related to trơ tráo
- thiếu lịch sự
- với vẻ khinh thường
- thiếu tôn trọng
- trơ trẽn
- hấp tấp
- liều lĩnh
- dũng cảm
- không sợ hãi
- vô lễ
- một cách trơ tráo
- ngạo mạn
- thô lỗ
- khinh miệt
- tàn nhẫn
- một cách kiêu ngạo
- táo bạo
- như chó cái
- chóng vánh
- trơ trẽn
- khinh miệt
- ngạo mạn
- giận dữ
- kiêu ngạo
- khoa trương
- kiêu ngạo
- khoa trương
- một cách rất tự hào
- tự hào
- ngạo mạn
- kiêu ngạo
- thiếu văn minh
Nearest Words of saucily
Definitions and Meaning of saucily in English
saucily (r)
in an impudent or impertinent manner
saucily (adv.)
In a saucy manner; impudently; with impertinent boldness.
FAQs About the word saucily
trơ tráo
in an impudent or impertinent mannerIn a saucy manner; impudently; with impertinent boldness.
thiếu lịch sự,với vẻ khinh thường,thiếu tôn trọng,trơ trẽn,hấp tấp,liều lĩnh,dũng cảm,không sợ hãi,vô lễ,một cách trơ tráo
đê hèn,cung kính,đội nón trên tay,khiêm tốn,khiêm tốn,độc ác,nhu thuận,khiêm tốn,ngại ngùng,ngoan ngoãn
saucer-shaped => có hình đĩa, saucer-eyed => kinh ngạc, saucer magnolia => Ngọc lan, saucer => đĩa, saucepot => Nồi,