Vietnamese Meaning of bitchily

như chó cái

Other Vietnamese words related to như chó cái

Definitions and Meaning of bitchily in English

bitchily

characterized by malicious, spiteful, or arrogant behavior

FAQs About the word bitchily

như chó cái

characterized by malicious, spiteful, or arrogant behavior

đắng cay,ác ý,Đầy hận thù,độc ác,độc ác,độc địa,tàn nhẫn,độc địa,độc ác,khinh miệt

ân cần,dễ chịu,thân thiện,Bằng lòng tốt,ôn hòa,chân thành,tử tế,nhân từ,xin vui lòng,tốt

bitched => Than phiền, bit the dust => cắn bụi, bit (on) => Bit (bật), bit (at) => lúc, bishops => giám mục,