Vietnamese Meaning of soullessly
vô hồn
Other Vietnamese words related to vô hồn
- một cách hung ác
- đắng cay
- vô cảm
- tàn nhẫn
- ghen tị
- vô tâm
- vô nhân đạo
- tàn nhẫn
- tàn nhẫn
- tức giận
- tàn nhẫn
- vô cảm
- tàn nhẫn
- cay đắng
- đối kháng
- ăn da
- khinh miệt
- ma quỷ
- khó chịu
- với vẻ khinh thường
- Lazăng
- thù địch
- ốm
- vô cảm
- với lòng ghen tị
- Ghen tị
- ghê tởm
- giận dữ
- khinh miệt
- khờ khạo
- không tử tế
- độc
- Báo thù
- hỗn xược
- độc ác
- tàn nhẫn
- không tử tế
- phỉ báng
- khinh miệt
- ác ý
- quỷ quái
- Đầy hận thù
- thiếu chu đáo
- ác ý
- độc ác
- ác tính
- độc ác
- độc ác
- độc địa
- tàn nhẫn
- độc địa
- tàn ác
- như chó cái
- độc địa
- ghen tị
- Tức giận
- độc ác
- ân cần
- dễ chịu
- thân thiện
- Bằng lòng tốt
- ôn hòa
- chân thành
- tử tế
- nhân từ
- xin vui lòng
- tốt
- vui vẻ
- Vô tư
- thương cảm
- chu đáo
- cảm xúc
- nhẹ nhàng
- hóm hỉnh
- tốt bụng
- một cách nhân đạo
- yêu thương
- may mắn thay
- một cách nhạy cảm
- cẩn thận
- có hồn
- ngọt ngào
- với thiện cảm
- dịu dàng
- Suy tư
- tốt bụng
- tử tế
- như thiên thần
- thiêng liêng
- nhẹ nhàng
Nearest Words of soullessly
- soul-searching => đi tìm linh hồn
- soul-stirring => cảm động
- sound => âm thanh
- sound alphabet => Bảng chữ cái phát âm
- sound asleep => Ngủ say giấc
- sound barrier => rào chắn âm thanh
- sound bite => Âm thanh ngắn
- sound bow => Cung âm thanh
- sound camera => camera âm thanh
- sound effect => Hiệu ứng âm thanh
Definitions and Meaning of soullessly in English
soullessly (r)
in a soulless manner
FAQs About the word soullessly
vô hồn
in a soulless manner
một cách hung ác,đắng cay,vô cảm,tàn nhẫn,ghen tị,vô tâm,vô nhân đạo,tàn nhẫn,tàn nhẫn,tức giận
ân cần,dễ chịu,thân thiện,Bằng lòng tốt,ôn hòa,chân thành,tử tế,nhân từ,xin vui lòng,tốt
soulless => Vô hồn, soulfulness => linh hồn, soulfully => có hồn, soulful => sâu sắc, soul-destroying => hủy diệt tâm hồn,