FAQs About the word sound bite

Âm thanh ngắn

a very short speech; usually on radio or television

clip,trích đoạn,chiết xuất,dấu ngoặc kép,đoạn trích,trích dẫn,ngữ cảnh,Đoạn,Đoạn màu tím,mẫu

No antonyms found.

sound barrier => rào chắn âm thanh, sound asleep => Ngủ say giấc, sound alphabet => Bảng chữ cái phát âm, sound => âm thanh, soul-stirring => cảm động,