Vietnamese Meaning of sound film
Phim có tiếng
Other Vietnamese words related to Phim có tiếng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sound film
- sound effect => Hiệu ứng âm thanh
- sound camera => camera âm thanh
- sound bow => Cung âm thanh
- sound bite => Âm thanh ngắn
- sound barrier => rào chắn âm thanh
- sound asleep => Ngủ say giấc
- sound alphabet => Bảng chữ cái phát âm
- sound => âm thanh
- soul-stirring => cảm động
- soul-searching => đi tìm linh hồn
- sound hole => Lỗ thoát âm
- sound judgement => Đánh giá thỏa đáng
- sound judgment => Phán đoán tốt
- sound law => Luật ngữ âm
- sound off => phát ra âm thanh
- sound out => Âm thanh
- sound perception => Thính giác
- sound pollution => Ô nhiễm tiếng ồn
- sound pressure => Áp suất âm thanh
- sound pressure level => Mức áp suất âm thanh
Definitions and Meaning of sound film in English
sound film (n)
motion-picture film with sound effects and dialogue recorded on it
FAQs About the word sound film
Phim có tiếng
motion-picture film with sound effects and dialogue recorded on it
No synonyms found.
No antonyms found.
sound effect => Hiệu ứng âm thanh, sound camera => camera âm thanh, sound bow => Cung âm thanh, sound bite => Âm thanh ngắn, sound barrier => rào chắn âm thanh,