Vietnamese Meaning of soul mate
bạn tâm giao
Other Vietnamese words related to bạn tâm giao
Nearest Words of soul mate
Definitions and Meaning of soul mate in English
soul mate (n)
someone for whom you have a deep affinity
FAQs About the word soul mate
bạn tâm giao
someone for whom you have a deep affinity
người bạn đời,chồng,đối tác,Người quan trọng,vợ/chồng,vợ,bạn đồng hành,phối ngẫu,bà nội trợ,Giúp việc gia đình
No antonyms found.
soul kiss => Nụ hôn tâm hồn, soul food => thức ăn nuôi dưỡng tâm hồn, soul brother => Anh em ruột, soul => linh hồn, souk => chợ,