FAQs About the word soul mate

bạn tâm giao

someone for whom you have a deep affinity

người bạn đời,chồng,đối tác,Người quan trọng,vợ/chồng,vợ,bạn đồng hành,phối ngẫu,bà nội trợ,Giúp việc gia đình

No antonyms found.

soul kiss => Nụ hôn tâm hồn, soul food => thức ăn nuôi dưỡng tâm hồn, soul brother => Anh em ruột, soul => linh hồn, souk => chợ,