FAQs About the word spouse

vợ/chồng

a person's partner in marriage

chồng,đối tác,vợ,cô dâu,phối ngẫu,bạn,Người quan trọng,người bạn đời,chú rể,bạn đời

người yêu cũ,cử nhân,độc thân,người giúp việc,thiếu nữ,gái già

spousal relationship => Quan hệ vợ chồng, spousal equivalent => tương đương với vợ / chồng, spousal => vợ/chồng, spot-welding => Hàn điểm, spot-welder => Máy hàn điểm,