Vietnamese Meaning of spousal
vợ/chồng
Other Vietnamese words related to vợ/chồng
Nearest Words of spousal
Definitions and Meaning of spousal in English
spousal (a)
of or relating to a wedding
relating to a spouse
FAQs About the word spousal
vợ/chồng
of or relating to a wedding, relating to a spouse
váy cưới,hôn nhân,tiền hôn nhân,vợ,hôn phu/hôn thê,tận tụy,vợ chồng,hôn nhân,hôn nhân,cam kết
ngoài hôn nhân
spot-welding => Hàn điểm, spot-welder => Máy hàn điểm, spot-weld => Hàn điểm, spotweld => hàn điểm, spotty => đốm,