Vietnamese Meaning of spot-welder
Máy hàn điểm
Other Vietnamese words related to Máy hàn điểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spot-welder
Definitions and Meaning of spot-welder in English
FAQs About the word spot-welder
Máy hàn điểm
No synonyms found.
No antonyms found.
spot-weld => Hàn điểm, spotweld => hàn điểm, spotty => đốm, spotting => đốm, spotter => Người phát hiện,