FAQs About the word sprachgefuhl

Ngữ cảm

an intuitive feeling for the natural idiom of a language

No synonyms found.

No antonyms found.

spouting => trào ra, spouter => vòi phun nước, spout => Vòi nước, spouse equivalent => bản sao của vợ/chồng, spouse => vợ/chồng,