Vietnamese Meaning of spouter
vòi phun nước
Other Vietnamese words related to vòi phun nước
Nearest Words of spouter
Definitions and Meaning of spouter in English
spouter (n)
an obnoxious and foolish and loquacious talker
an oil well that is spouting
a spouting whale
FAQs About the word spouter
vòi phun nước
an obnoxious and foolish and loquacious talker, an oil well that is spouting, a spouting whale
tuyên bố từ chối bồi thường,Nhà tu từ,diễn giả,Diễn giả,Nhà ảo thuật gia,diễn giả,người chơi
No antonyms found.
spout => Vòi nước, spouse equivalent => bản sao của vợ/chồng, spouse => vợ/chồng, spousal relationship => Quan hệ vợ chồng, spousal equivalent => tương đương với vợ / chồng,