Vietnamese Meaning of pledged
cam kết
Other Vietnamese words related to cam kết
Nearest Words of pledged
Definitions and Meaning of pledged in English
pledged (s)
bound by or as if by an oath
pledged (imp. & p. p.)
of Pledge
FAQs About the word pledged
cam kết
bound by or as if by an oathof Pledge
tận tụy,đính hôn,hứa,hứa hôn,hôn phu/hôn thê,vợ/chồng,váy cưới,vợ chồng,đính hôn,hôn nhân
ngoài hôn nhân
pledge taker => Người hứa, pledge => lời cam kết, pled => hứa, plectrum => miếng gảy, plectrophenax nivalis => Plectrophenax nivalis,