Vietnamese Meaning of mated
kết đôi
Other Vietnamese words related to kết đôi
Nearest Words of mated
Definitions and Meaning of mated in English
mated (a)
mated sexually
mated (s)
occurring in pairs or as a pair
of or relating to a marriage partner
mated (imp. & p. p.)
of Mate
FAQs About the word mated
kết đôi
mated sexually, occurring in pairs or as a pair, of or relating to a marriage partnerof Mate
ghép đôi,song đôi,Chung cư,sinh đôi,nhị phân,lưỡng phân,đôi,Súng đôi,gấp đôi
độc thân,không ghép đôi
mate => bạn, matchwood => diêm, matchweed => cỏ đuôi chó, match-up => trận đấu, matchup => Trận đấu,