Vietnamese Meaning of double-barreled
Súng đôi
Other Vietnamese words related to Súng đôi
Nearest Words of double-barreled
- double-barrelled => nòng đôi
- double-bass => đàn contrabass
- double-beat valve => Van kép hai lần
- double-bedded => có giường đôi
- double-bitted ax => rìu hai lưỡi
- double-bitted axe => rìu hai lưỡi
- double-blind experiment => Thí nghiệm mù đôi
- double-blind procedure => Quy trình mù đôi
- double-blind study => Nghiên cứu mù đôi
- double-bogey => gôn hố đôi
Definitions and Meaning of double-barreled in English
double-barreled (a)
having two barrels mounted side by side
double-barreled (s)
having two purposes; twofold
double-barreled (a.)
Alt. of -barrelled
FAQs About the word double-barreled
Súng đôi
having two barrels mounted side by side, having two purposes; twofoldAlt. of -barrelled
nhị phân,song đôi,sinh đôi,đôi,Chung cư,gấp đôi,lưỡng phân,hai lưỡi,kết đôi,ghép đôi
độc thân,không ghép đôi
double-banked => ngân hàng kép, double-bank => ngân hàng đôi, double-acting => tác dụng kép, double vision => Chứng nhìn đôi, double up => tăng gấp đôi,