Vietnamese Meaning of double talk
Nói hai mặt
Other Vietnamese words related to Nói hai mặt
Nearest Words of double talk
Definitions and Meaning of double talk in English
FAQs About the word double talk
Nói hai mặt
vớ vẩn,Vô nghĩa,Vô nghĩa,Vô nghĩa ,Thổi phồng,tu từ học,Vô nghĩa,nhảm nhí,bài hát và điệu nhảy,quan liêu
No antonyms found.
double take => Nhìn lại lần thứ hai, double stopping => dừng kép, double stitch => Đường khâu đôi, double star => Ngôi sao đôi, double standard => Tiêu chuẩn kép,