FAQs About the word psychobabble

Tâm lý học sáo rỗng

using language loaded with psychological terminology

quan liêu,Ngôn ngữ máy tính,lời nói hàm hồ,Vô nghĩa,Vô nghĩa,Vô nghĩa ,thuật ngữ pháp lý,Vô nghĩa,nhảm nhí,thuật ngữ kỹ thuật

No antonyms found.

psychoanalyze => phân tích tâm lý, psychoanalytical => phân tâm học, psychoanalytic process => Quá trình phân tâm học, psychoanalytic => phân tâm học, psychoanalyst => nhà phân tâm học,