Vietnamese Meaning of psychogalvanic response
phản ứng tâm lý điện thế
Other Vietnamese words related to phản ứng tâm lý điện thế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychogalvanic response
- psychodynamics => Tâm động lực học
- psychodidae => Ruồi bướm
- psychodid => psychodid
- psychobabble => Tâm lý học sáo rỗng
- psychoanalyze => phân tích tâm lý
- psychoanalytical => phân tâm học
- psychoanalytic process => Quá trình phân tâm học
- psychoanalytic => phân tâm học
- psychoanalyst => nhà phân tâm học
- psychoanalysis => Tâm lý phân tích
- psychogenesis => psychogenesis
- psychogenetic => tâm lý
- psychogenic => tâm nhân
- psychogenic fugue => mất trí tâm lý
- psychokinesis => Tâm linh dịch vật
- psychokinetic => Tâm linh động học
- psycholinguistic => Tâm lý ngôn ngữ học
- psycholinguistics => Ngôn ngữ học tâm lý
- psychological => tâm lý
- psychological condition => Trạng thái tâm lý
Definitions and Meaning of psychogalvanic response in English
psychogalvanic response (n)
a change in the electrical properties of the skin in response to stress or anxiety; can be measured either by recording the electrical resistance of the skin or by recording weak currents generated by the body
FAQs About the word psychogalvanic response
phản ứng tâm lý điện thế
a change in the electrical properties of the skin in response to stress or anxiety; can be measured either by recording the electrical resistance of the skin or
No synonyms found.
No antonyms found.
psychodynamics => Tâm động lực học, psychodidae => Ruồi bướm, psychodid => psychodid, psychobabble => Tâm lý học sáo rỗng, psychoanalyze => phân tích tâm lý,