Vietnamese Meaning of psychogenic fugue
mất trí tâm lý
Other Vietnamese words related to mất trí tâm lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychogenic fugue
- psychogenic => tâm nhân
- psychogenetic => tâm lý
- psychogenesis => psychogenesis
- psychogalvanic response => phản ứng tâm lý điện thế
- psychodynamics => Tâm động lực học
- psychodidae => Ruồi bướm
- psychodid => psychodid
- psychobabble => Tâm lý học sáo rỗng
- psychoanalyze => phân tích tâm lý
- psychoanalytical => phân tâm học
- psychokinesis => Tâm linh dịch vật
- psychokinetic => Tâm linh động học
- psycholinguistic => Tâm lý ngôn ngữ học
- psycholinguistics => Ngôn ngữ học tâm lý
- psychological => tâm lý
- psychological condition => Trạng thái tâm lý
- psychological disorder => rối loạn tâm lý
- psychological feature => đặc điểm tâm lý
- psychological medicine => tâm thần học
- psychological moment => thời điểm tâm lý
Definitions and Meaning of psychogenic fugue in English
psychogenic fugue (n)
dissociative disorder in which a person forgets who they are and leaves home to create a new life; during the fugue there is no memory of the former life; after recovering there is no memory for events during the dissociative state
FAQs About the word psychogenic fugue
mất trí tâm lý
dissociative disorder in which a person forgets who they are and leaves home to create a new life; during the fugue there is no memory of the former life; after
No synonyms found.
No antonyms found.
psychogenic => tâm nhân, psychogenetic => tâm lý, psychogenesis => psychogenesis, psychogalvanic response => phản ứng tâm lý điện thế, psychodynamics => Tâm động lực học,