Vietnamese Meaning of psychological condition
Trạng thái tâm lý
Other Vietnamese words related to Trạng thái tâm lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychological condition
- psychological => tâm lý
- psycholinguistics => Ngôn ngữ học tâm lý
- psycholinguistic => Tâm lý ngôn ngữ học
- psychokinetic => Tâm linh động học
- psychokinesis => Tâm linh dịch vật
- psychogenic fugue => mất trí tâm lý
- psychogenic => tâm nhân
- psychogenetic => tâm lý
- psychogenesis => psychogenesis
- psychogalvanic response => phản ứng tâm lý điện thế
- psychological disorder => rối loạn tâm lý
- psychological feature => đặc điểm tâm lý
- psychological medicine => tâm thần học
- psychological moment => thời điểm tâm lý
- psychological operation => Chiến dịch tâm lý
- psychological science => Khoa học tâm lý
- psychological state => Trạng thái tâm lý
- psychological warfare => chiến tranh tâm lý
- psychologically => về mặt tâm lý
- psychologist => Nhà tâm lý học
Definitions and Meaning of psychological condition in English
psychological condition (n)
(psychology) a mental condition in which the qualities of a state are relatively constant even though the state itself may be dynamic
FAQs About the word psychological condition
Trạng thái tâm lý
(psychology) a mental condition in which the qualities of a state are relatively constant even though the state itself may be dynamic
No synonyms found.
No antonyms found.
psychological => tâm lý, psycholinguistics => Ngôn ngữ học tâm lý, psycholinguistic => Tâm lý ngôn ngữ học, psychokinetic => Tâm linh động học, psychokinesis => Tâm linh dịch vật,