Vietnamese Meaning of psychological operation
Chiến dịch tâm lý
Other Vietnamese words related to Chiến dịch tâm lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychological operation
- psychological moment => thời điểm tâm lý
- psychological medicine => tâm thần học
- psychological feature => đặc điểm tâm lý
- psychological disorder => rối loạn tâm lý
- psychological condition => Trạng thái tâm lý
- psychological => tâm lý
- psycholinguistics => Ngôn ngữ học tâm lý
- psycholinguistic => Tâm lý ngôn ngữ học
- psychokinetic => Tâm linh động học
- psychokinesis => Tâm linh dịch vật
- psychological science => Khoa học tâm lý
- psychological state => Trạng thái tâm lý
- psychological warfare => chiến tranh tâm lý
- psychologically => về mặt tâm lý
- psychologist => Nhà tâm lý học
- psychology => Tâm lý học
- psychology department => Khoa Tâm lý học
- psychometric => trắc nghiệm tâm lý
- psychometric test => Thử nghiệm trắc nghiệm tâm lý
- psychometrics => Trắc nghiệm tâm lý
Definitions and Meaning of psychological operation in English
psychological operation (n)
military actions designed to influence the perceptions and attitudes of individuals, groups, and foreign governments
FAQs About the word psychological operation
Chiến dịch tâm lý
military actions designed to influence the perceptions and attitudes of individuals, groups, and foreign governments
No synonyms found.
No antonyms found.
psychological moment => thời điểm tâm lý, psychological medicine => tâm thần học, psychological feature => đặc điểm tâm lý, psychological disorder => rối loạn tâm lý, psychological condition => Trạng thái tâm lý,