Vietnamese Meaning of psychologist
Nhà tâm lý học
Other Vietnamese words related to Nhà tâm lý học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychologist
- psychologically => về mặt tâm lý
- psychological warfare => chiến tranh tâm lý
- psychological state => Trạng thái tâm lý
- psychological science => Khoa học tâm lý
- psychological operation => Chiến dịch tâm lý
- psychological moment => thời điểm tâm lý
- psychological medicine => tâm thần học
- psychological feature => đặc điểm tâm lý
- psychological disorder => rối loạn tâm lý
- psychological condition => Trạng thái tâm lý
- psychology => Tâm lý học
- psychology department => Khoa Tâm lý học
- psychometric => trắc nghiệm tâm lý
- psychometric test => Thử nghiệm trắc nghiệm tâm lý
- psychometrics => Trắc nghiệm tâm lý
- psychometrika => Đo tâm lý
- psychometry => tâm lý kế
- psychomotor => tâm lý vận động
- psychomotor development => phát triển tâm vận động
- psychomotor epilepsy => Bệnh động kinh tâm nhân
Definitions and Meaning of psychologist in English
psychologist (n)
a scientist trained in psychology
FAQs About the word psychologist
Nhà tâm lý học
a scientist trained in psychology
No synonyms found.
No antonyms found.
psychologically => về mặt tâm lý, psychological warfare => chiến tranh tâm lý, psychological state => Trạng thái tâm lý, psychological science => Khoa học tâm lý, psychological operation => Chiến dịch tâm lý,