Vietnamese Meaning of psychometric test
Thử nghiệm trắc nghiệm tâm lý
Other Vietnamese words related to Thử nghiệm trắc nghiệm tâm lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychometric test
- psychometric => trắc nghiệm tâm lý
- psychology department => Khoa Tâm lý học
- psychology => Tâm lý học
- psychologist => Nhà tâm lý học
- psychologically => về mặt tâm lý
- psychological warfare => chiến tranh tâm lý
- psychological state => Trạng thái tâm lý
- psychological science => Khoa học tâm lý
- psychological operation => Chiến dịch tâm lý
- psychological moment => thời điểm tâm lý
- psychometrics => Trắc nghiệm tâm lý
- psychometrika => Đo tâm lý
- psychometry => tâm lý kế
- psychomotor => tâm lý vận động
- psychomotor development => phát triển tâm vận động
- psychomotor epilepsy => Bệnh động kinh tâm nhân
- psychoneurosis => chứng chuyên thần kinh
- psychoneurotic => tâm thần kinh
- psychonomics => Tâm lý trắc học
- psychopath => người mắc chứng tâm thần
Definitions and Meaning of psychometric test in English
psychometric test (n)
any standardized procedure for measuring sensitivity or memory or intelligence or aptitude or personality etc
FAQs About the word psychometric test
Thử nghiệm trắc nghiệm tâm lý
any standardized procedure for measuring sensitivity or memory or intelligence or aptitude or personality etc
No synonyms found.
No antonyms found.
psychometric => trắc nghiệm tâm lý, psychology department => Khoa Tâm lý học, psychology => Tâm lý học, psychologist => Nhà tâm lý học, psychologically => về mặt tâm lý,