Vietnamese Meaning of psychoneurosis
chứng chuyên thần kinh
Other Vietnamese words related to chứng chuyên thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychoneurosis
- psychomotor epilepsy => Bệnh động kinh tâm nhân
- psychomotor development => phát triển tâm vận động
- psychomotor => tâm lý vận động
- psychometry => tâm lý kế
- psychometrika => Đo tâm lý
- psychometrics => Trắc nghiệm tâm lý
- psychometric test => Thử nghiệm trắc nghiệm tâm lý
- psychometric => trắc nghiệm tâm lý
- psychology department => Khoa Tâm lý học
- psychology => Tâm lý học
- psychoneurotic => tâm thần kinh
- psychonomics => Tâm lý trắc học
- psychopath => người mắc chứng tâm thần
- psychopathic => _bệnh hoạn_
- psychopathic personality => tính cách thái nhân cách
- psychopathologic => bệnh lý tâm lý
- psychopathological => tâm thần bệnh lý
- psychopathology => Tâm lý bệnh lý học
- psychopathy => tâm thần phân liệt
- psychopharmacology => Tâm dược học
Definitions and Meaning of psychoneurosis in English
psychoneurosis (n)
a mental or personality disturbance not attributable to any known neurological or organic dysfunction
FAQs About the word psychoneurosis
chứng chuyên thần kinh
a mental or personality disturbance not attributable to any known neurological or organic dysfunction
No synonyms found.
No antonyms found.
psychomotor epilepsy => Bệnh động kinh tâm nhân, psychomotor development => phát triển tâm vận động, psychomotor => tâm lý vận động, psychometry => tâm lý kế, psychometrika => Đo tâm lý,