Vietnamese Meaning of psychoanalytical
phân tâm học
Other Vietnamese words related to phân tâm học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychoanalytical
- psychoanalytic process => Quá trình phân tâm học
- psychoanalytic => phân tâm học
- psychoanalyst => nhà phân tâm học
- psychoanalysis => Tâm lý phân tích
- psychoanalyse => Phân tâm học
- psychoactive substance => Chất hướng thần
- psychoactive drug => Thuốc hướng thần
- psychoactive => hướng thần
- psycho => tâm thần
- psychically => về mặt tâm linh
- psychoanalyze => phân tích tâm lý
- psychobabble => Tâm lý học sáo rỗng
- psychodid => psychodid
- psychodidae => Ruồi bướm
- psychodynamics => Tâm động lực học
- psychogalvanic response => phản ứng tâm lý điện thế
- psychogenesis => psychogenesis
- psychogenetic => tâm lý
- psychogenic => tâm nhân
- psychogenic fugue => mất trí tâm lý
Definitions and Meaning of psychoanalytical in English
psychoanalytical (a)
of or relating to or incorporating the methods and theory of psychiatric treatment originated by Sigmund Freud
FAQs About the word psychoanalytical
phân tâm học
of or relating to or incorporating the methods and theory of psychiatric treatment originated by Sigmund Freud
No synonyms found.
No antonyms found.
psychoanalytic process => Quá trình phân tâm học, psychoanalytic => phân tâm học, psychoanalyst => nhà phân tâm học, psychoanalysis => Tâm lý phân tích, psychoanalyse => Phân tâm học,