Vietnamese Meaning of psychodynamics
Tâm động lực học
Other Vietnamese words related to Tâm động lực học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychodynamics
- psychodidae => Ruồi bướm
- psychodid => psychodid
- psychobabble => Tâm lý học sáo rỗng
- psychoanalyze => phân tích tâm lý
- psychoanalytical => phân tâm học
- psychoanalytic process => Quá trình phân tâm học
- psychoanalytic => phân tâm học
- psychoanalyst => nhà phân tâm học
- psychoanalysis => Tâm lý phân tích
- psychoanalyse => Phân tâm học
- psychogalvanic response => phản ứng tâm lý điện thế
- psychogenesis => psychogenesis
- psychogenetic => tâm lý
- psychogenic => tâm nhân
- psychogenic fugue => mất trí tâm lý
- psychokinesis => Tâm linh dịch vật
- psychokinetic => Tâm linh động học
- psycholinguistic => Tâm lý ngôn ngữ học
- psycholinguistics => Ngôn ngữ học tâm lý
- psychological => tâm lý
Definitions and Meaning of psychodynamics in English
psychodynamics (n)
the interrelation of conscious and unconscious processes and emotions that determine personality and motivation
the branch of social psychology that deals with the processes and emotions that determine psychology and motivation
FAQs About the word psychodynamics
Tâm động lực học
the interrelation of conscious and unconscious processes and emotions that determine personality and motivation, the branch of social psychology that deals with
No synonyms found.
No antonyms found.
psychodidae => Ruồi bướm, psychodid => psychodid, psychobabble => Tâm lý học sáo rỗng, psychoanalyze => phân tích tâm lý, psychoanalytical => phân tâm học,