Vietnamese Meaning of psychoanalyse
Phân tâm học
Other Vietnamese words related to Phân tâm học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of psychoanalyse
- psychoactive substance => Chất hướng thần
- psychoactive drug => Thuốc hướng thần
- psychoactive => hướng thần
- psycho => tâm thần
- psychically => về mặt tâm linh
- psychical communication => giao tiếp tâm linh
- psychical => tâm lý
- psychic trauma => Chấn thương tâm lý
- psychic phenomenon => Hiện tượng tâm lý
- psychic phenomena => Hiện tượng tâm linh
- psychoanalysis => Tâm lý phân tích
- psychoanalyst => nhà phân tâm học
- psychoanalytic => phân tâm học
- psychoanalytic process => Quá trình phân tâm học
- psychoanalytical => phân tâm học
- psychoanalyze => phân tích tâm lý
- psychobabble => Tâm lý học sáo rỗng
- psychodid => psychodid
- psychodidae => Ruồi bướm
- psychodynamics => Tâm động lực học
Definitions and Meaning of psychoanalyse in English
psychoanalyse (v)
subject to psychoanalytic treatment
FAQs About the word psychoanalyse
Phân tâm học
subject to psychoanalytic treatment
No synonyms found.
No antonyms found.
psychoactive substance => Chất hướng thần, psychoactive drug => Thuốc hướng thần, psychoactive => hướng thần, psycho => tâm thần, psychically => về mặt tâm linh,