Vietnamese Meaning of psychical
tâm lý
Other Vietnamese words related to tâm lý
Nearest Words of psychical
- psychic trauma => Chấn thương tâm lý
- psychic phenomenon => Hiện tượng tâm lý
- psychic phenomena => Hiện tượng tâm linh
- psychic energy => năng lượng tâm linh
- psychic communication => Giao tiếp tâm linh
- psychic => ngoại cảm
- psychiatry => Tâm thần học
- psychiatrist => bác sĩ tâm thần
- psychiatrical => tâm thần
- psychiatric hospital => Bệnh viện tâm thần
- psychical communication => giao tiếp tâm linh
- psychically => về mặt tâm linh
- psycho => tâm thần
- psychoactive => hướng thần
- psychoactive drug => Thuốc hướng thần
- psychoactive substance => Chất hướng thần
- psychoanalyse => Phân tâm học
- psychoanalysis => Tâm lý phân tích
- psychoanalyst => nhà phân tâm học
- psychoanalytic => phân tâm học
Definitions and Meaning of psychical in English
psychical (s)
affecting or influenced by the human mind
outside the sphere of physical science
FAQs About the word psychical
tâm lý
affecting or influenced by the human mind, outside the sphere of physical science
siêu hình,huyền bí,Huyền bí,Siêu nhiên,linh hồn,phi linh,thiên thể,ngoại cảm,bí ẩn,Siêu nhiên
tự nhiên,trần tục,trần tục
psychic trauma => Chấn thương tâm lý, psychic phenomenon => Hiện tượng tâm lý, psychic phenomena => Hiện tượng tâm linh, psychic energy => năng lượng tâm linh, psychic communication => Giao tiếp tâm linh,