Vietnamese Meaning of psychic
ngoại cảm
Other Vietnamese words related to ngoại cảm
Nearest Words of psychic
- psychic communication => Giao tiếp tâm linh
- psychic energy => năng lượng tâm linh
- psychic phenomena => Hiện tượng tâm linh
- psychic phenomenon => Hiện tượng tâm lý
- psychic trauma => Chấn thương tâm lý
- psychical => tâm lý
- psychical communication => giao tiếp tâm linh
- psychically => về mặt tâm linh
- psycho => tâm thần
- psychoactive => hướng thần
Definitions and Meaning of psychic in English
psychic (n)
a person apparently sensitive to things beyond the natural range of perception
psychic (s)
affecting or influenced by the human mind
outside the sphere of physical science
FAQs About the word psychic
ngoại cảm
a person apparently sensitive to things beyond the natural range of perception, affecting or influenced by the human mind, outside the sphere of physical scienc
siêu hình,huyền bí,Huyền bí,Siêu nhiên,linh hồn,phi linh,thiên thể,ngoại cảm,bí ẩn,Siêu nhiên
tự nhiên,trần tục,trần tục
psychiatry => Tâm thần học, psychiatrist => bác sĩ tâm thần, psychiatrical => tâm thần, psychiatric hospital => Bệnh viện tâm thần, psychiatric => khoa tâm thần,