Vietnamese Meaning of mystical

Huyền bí

Other Vietnamese words related to Huyền bí

Definitions and Meaning of mystical in English

Wordnet

mystical (a)

relating to or characteristic of mysticism

relating to or resembling mysticism

Wordnet

mystical (s)

having an import not apparent to the senses nor obvious to the intelligence; beyond ordinary understanding

Webster

mystical (a.)

Remote from or beyond human comprehension; baffling human understanding; unknowable; obscure; mysterious.

Importing or implying mysticism; involving some secret meaning; allegorical; emblematical; as, a mystic dance; mystic Babylon.

FAQs About the word mystical

Huyền bí

relating to or characteristic of mysticism, relating to or resembling mysticism, having an import not apparent to the senses nor obvious to the intelligence; be

bí ẩn,huyền bí,ngoại cảm,siêu nhiên,kỳ quái,không giải thích được,Huyền bí,bí ẩn,sâu,bí ẩn

rõ ràng,rõ ràng,Có thể hiểu được,rõ,dễ hiểu,không thể nhầm lẫn,rõ ràng,vô cùng,tỏ tường,sờ thấy được

mystic jewel => Đá quý huyền bí, mystic => huyền bí, mystery story => truyện trinh thám, mystery play => Kịch bí ẩn, mystery novel => Tiểu thuyết trinh thám,