Vietnamese Meaning of mystified

rối trí

Other Vietnamese words related to rối trí

Definitions and Meaning of mystified in English

Wordnet

mystified (s)

totally perplexed and mixed up

Webster

mystified (imp. & p. p.)

of Mystify

FAQs About the word mystified

rối trí

totally perplexed and mixed upof Mystify

bối rối,bối rối,bối rối,bối rối,bối rối,bối rối,Lừa dối,có sương mù dày,bối rối,bối rối

chắc chắn,được thông báo,hài lòng,được trấn an,khai sáng

mystificator => Người tạo ra sự huyền bí, mystification => sự thần bí hóa, mysticism => Thần bí, mysticeti => Cá voi tấm sừng hàm, mysticete => Cá voi tấm sừng hàm,