Vietnamese Meaning of mystify

làm bối rối

Other Vietnamese words related to làm bối rối

Definitions and Meaning of mystify in English

Wordnet

mystify (v)

be a mystery or bewildering to

make mysterious

Webster

mystify (v. t.)

To involve in mystery; to make obscure or difficult to understand; as, to mystify a passage of Scripture.

To perplex the mind of; to puzzle; to impose upon the credulity of ; as, to mystify an opponent.

FAQs About the word mystify

làm bối rối

be a mystery or bewildering to, make mysteriousTo involve in mystery; to make obscure or difficult to understand; as, to mystify a passage of Scripture., To per

làm bối rối,làm bối rối,làm bối rối,làm bối rối,bối rối,Câu đố,bối rối,lừa,nhịp đập,làm sương mù

đảm bảo,thoả mãn,thông báo,trấn an,giác ngộ

mystifier => người bí ẩn, mystified => rối trí, mystificator => Người tạo ra sự huyền bí, mystification => sự thần bí hóa, mysticism => Thần bí,