Vietnamese Meaning of flummox

làm bối rối, làm ngỡ ngàng

Other Vietnamese words related to làm bối rối, làm ngỡ ngàng

Definitions and Meaning of flummox in English

Wordnet

flummox (v)

be a mystery or bewildering to

FAQs About the word flummox

làm bối rối, làm ngỡ ngàng

be a mystery or bewildering to

làm bối rối,làm bối rối,làm bối rối,làm bối rối,bối rối,Câu đố,bối rối,lừa,nhịp đập,làm sương mù

đảm bảo,thoả mãn,thông báo,trấn an,giác ngộ

flummery => Vớ vẩn, fluminous => trôi chảy, flume => máng nước, fluky => may mắn, fluking => tình cờ,